Có 2 kết quả:
电话 diàn huà ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ • 電話 diàn huà ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
điện thoại
Từ điển Trung-Anh
(1) telephone
(2) CL:部[bu4]
(3) phone call
(4) CL:通[tong1]
(5) phone number
(2) CL:部[bu4]
(3) phone call
(4) CL:通[tong1]
(5) phone number
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
điện thoại
Từ điển Trung-Anh
(1) telephone
(2) CL:部[bu4]
(3) phone call
(4) CL:通[tong1]
(5) phone number
(2) CL:部[bu4]
(3) phone call
(4) CL:通[tong1]
(5) phone number
Bình luận 0